Từ "electric switch" trong tiếng Anh có nghĩa là "công tắc điện" trong tiếng Việt. Đây là một thiết bị điện dùng để mở hoặc đóng mạch điện, giúp điều khiển việc cấp điện cho các thiết bị điện như đèn, quạt, hay các thiết bị khác.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
"The electric switch was faulty, causing the lights to flicker unpredictably."
(Công tắc điện bị hỏng, khiến cho đèn nhấp nháy không đều.)
Các biến thể của từ
Light switch: Công tắc đèn, thường là loại công tắc dùng để bật tắt đèn.
Switchboard: Bảng chuyển mạch, là nơi tập hợp nhiều công tắc điện để điều khiển điện năng.
Dimmer switch: Công tắc điều chỉnh độ sáng, cho phép người dùng điều chỉnh cường độ ánh sáng.
Từ gần giống và đồng nghĩa
Toggle: Có thể hiểu là công tắc (thường là công tắc bật/tắt).
Circuit breaker: Cầu dao, là thiết bị bảo vệ mạch điện khỏi bị quá tải.
Cụm từ (idioms) và động từ cụ thể (phrasal verbs)
Lưu ý khi sử dụng
Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ "electric switch" có thể được dùng để chỉ nhiều loại công tắc khác nhau, nhưng tất cả đều có chức năng cơ bản là điều khiển dòng điện.
Khi nói về các thiết bị điện, nên phân biệt giữa các loại công tắc khác nhau như công tắc đơn (single switch), công tắc đa chiều (three-way switch), v.v.